Quy định về chứng từ vận tải hàng không

Quy định chứng từ vận tải hàng không

Quy định về chứng từ vận tải hàng không

Chứng từ vận tải hàng không là gì? Có cần thiết trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không? Hãy để Indochina Post giúp bạn giải đáp những thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé!

1. Chứng từ vận tải hàng không là gì?

Chứng từ vận tải hàng không là các tài liệu và giấy tờ liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Trong chứng từ này bao gồm hóa đơn vận chuyển, phiếu gửi hàng, vận đơn đường hàng không (AWB),…

Chủ phương tiện vận chuyển cấp những chứng từ này cho khách hàng để xác minh và chứng thực thông tin liên quan đến hàng hóa.

2. Chứng từ vận tải hàng không – Vận đơn hàng không (Airway Bill)

Chứng từ vận tải hàng không
Vận đơn hàng không Airway Bill

Vận đơn hàng không là biên lai xác nhận giao hàng cho người chuyển chở, đồng thời là bằng chứng quan trọng cho việc thực hiện hợp đồng vận chuyển. Chứng minh rằng, người gửi hàng đã chuyển giao hàng hóa cho đơn vị vận chuyển. Trong chứng từ vận tải hàng không, Airway Bill (AWB) đóng vai trò quan trọng nhất.

Bộ Airway Bill thường gồm 3 bản, 1 bản chính (original) và 2 bản sao (copy), thường được gửi kèm hàng hóa để các bên có thể tham chiếu và tiến hành thủ tục nhận hàng một cách thuận lợi.

Vận đơn hàng không được phân thành 2 loại chính:

– Vận đơn của người gom hàng (House AWB – HAWB): Là vận đơn mà người gom hàng cấp cho người gửi hàng khi người gửi hàng giao hàng lẻ cho họ. Đây là vận đơn gốc, thường chứa mã số và tên của vận đơn chủ. 

– Vận đơn chủ (Master AWB – MAWB): Vận đơn nàyđược hãng hàng không cấp cho người gửi hàng khi họ đặt chỗ cho lô hàng trực tiếp qua hãng hàng không. Từ đó, giúp quản lý và kiểm soát toàn bộ lô hàng, đơn giản hóa quá trình vận chuyển đối với người gửi hàng và hãng hàng không.

3. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

Chứng từ vận tải hàng không
Commercial invoice

Hóa đơn thương mại là một loại giấy tờ trong giao dịch mua bán được phát hành bởi bên bán và gửi đến bên mua. Chứng minh rằng hàng hóa hoặc dịch vụ đã được giao đúng như thỏa thuận và bên mua có nghĩa vụ thanh toán theo điều khoản đã được đề ra. 

Chứa những thông tin quan trọng như :

– Incoterms 

– Phương thức thanh toán

– Phương thức vận chuyển hàng hoá

4. Phiếu đóng gói (Packing List)

Chứng từ vận tải hàng không
Packing list

Phiếu đóng gói đóng vai trò như một bảng kê chi tiết về hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Thông tin trên phiếu đóng gói khác với hóa đơn thương mại ở chỗ nó cung cấp thông tin về cách hàng hóa được đóng gói, trọng lượng, kích thước, số lượng,…. giúp tạo nên một cái nhìn chi tiết và chính xác về lượng hàng hóa.

Trên phiếu đóng gói phải bao gồm các thông tin quan trọng sau: 

– Số và ngày lập

– Thông tin về người bán và người mua

– Thông tin hàng hóa

5. Thông báo hàng đến (Arrival Notice)

Chứng từ vận tải hàng không
Arrival Notice

Giấy báo hàng đến là một chứng từ vận tải hàng không quan trọng mà đại lý hay đơn vị vận tải hàng không gửi đến người nhận lô hàng để thông báo về ngày dự kiến lô hàng sẽ đến địa điểm đích. Nó sẽ được gửi đến trước 1-2 ngày hàng đến.

6. Lệnh giao hàng (Delivery Order)

Chứng từ vận tải hàng không
Delivery Order

Lệnh giao hàng hay Delivery Order là một tài liệu pháp lý quan trọng được cung cấp bởi công ty vận chuyển hoặc đại lý tới khách hàng. Đây là chứng từ vận tải hàng không xác nhận rằng hàng hóa đã được chuyển giao cho bên vận chuyển và khách hàng có quyền nhận hàng khi họ đã thanh toán đầy đủ các chi phí liên quan đến dịch vụ vận tải.

XEM THÊM: 

Tìm hiểu bộ chứng từ vận tải hàng không

Chứng từ vận tải được quy định như nào trong năm 2022?

Các loại chứng từ vận chuyển đường hàng không

Những gì cần biết về vận chuyển hàng hóa hàng không?

Dịch vụ vận tải hàng không

Rate this post
0/5 (0 Reviews)